Có 2 kết quả:
九声六调 jiǔ shēng liù diào ㄐㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄌㄧㄡˋ ㄉㄧㄠˋ • 九聲六調 jiǔ shēng liù diào ㄐㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄌㄧㄡˋ ㄉㄧㄠˋ
jiǔ shēng liù diào ㄐㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄌㄧㄡˋ ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nine tones and six modes (tonal system of Cantonese and other southern languages)
Bình luận 0
jiǔ shēng liù diào ㄐㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄌㄧㄡˋ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nine tones and six modes (tonal system of Cantonese and other southern languages)
Bình luận 0